Thực đơn
Lâm Thanh Hà Danh sách phim(Danh sách không đầy đủ)
Năm | Tựa phim | Ghi chú |
---|---|---|
1973 | Song ngoại (Outside the Window) (窗外) | Vai diễn đột phá |
1974 | The River of Cloudy | |
Girl Friend | ||
The House of Love | ||
Long Way From Home | ||
Love Love Love | ||
Gone With The Cloud | ||
Ghost of the Mirror | ||
Moon River | ||
1975 | He Loved Once Too Many | |
Bên dòng nước (The Unforgettable Character) (在水一方) | ||
Evergreen Tree | ||
Hot Wave | ||
The Life God | ||
Love Story of Pian Pian | ||
Misty Drizzle | ||
Run Lover Run | ||
1976 | Autumn Love Song | |
The Beauty With Two Faces | ||
The Chasing Game | ||
Come Fly With Me | ||
Different Love | ||
Forever My Love | ||
Love By Post | ||
My Funny Intern | ||
Tomorrow I'm 20 | ||
Yesterday, Today and Tomorrow | ||
1977 | Tám trăm tráng sĩ (Eight Hundred Heroes) | Liên hoan phim châu Á - Thái Bình Dương: Vai nữ chính xuất sắc nhất (Đoạt giải) |
Em là áng mây (Cloud of Romance) (我是一片云) | ||
Hồng Lâu Mộng (The Dream of the Red Chamber) | ||
The Love Affair of Rainbow | ||
My Sweet Love | ||
Orchid In The Rain | ||
There's No Place Like Home | ||
1978 | Trăng ảo chim huyền (The Misty Moon) (月朦胧鸟朦胧) | |
Everywhere Birds Are Singing | ||
Love of the White Snake | ||
Love's Many Faces | ||
Morning Fog | ||
Tình yêu trong sáng (Love Under a Rosy Sky) (彩霞滿天) | ||
1979 | Hạt đậu tương tư (Love Seed) (一顆鶢豆) | |
The Choice of Love | ||
An Unforgettable Day | ||
Wild Goose on the Wing | ||
1980 | Cúc vạn thọ (The Marigolds) (金盏花) | |
Magnificent 72 | Giải thưởng Kim Mã: Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Đề cử) | |
Off to Success | ||
Poor Chasers | ||
The Story of Green House | ||
1981 | Love Massacre | |
Women Soldiers | ||
1982 | Fantasy Mission Force | |
Burn Phoenix Burn | ||
Lily Under The Muzzle | ||
Pink Force Commando | ||
1983 | Zu Warriors from the Magic Mountain | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông: Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Đề cử) |
Demon Fighter | ||
Gián điệp Dạ Lý Hương (All the Wrong Spies) | ||
Black and White | ||
Tình Ám Ảnh (By Love Obsessed) | ||
Fantasy Mission Force | ||
Golden Queen's Commandos | ||
1984 | Hoàng Phi Hồng: Thiết Kê Đấu Ngô Công (Last Hero In China) | |
The Other Side of Gentleman | ||
Phoenix The Raider | ||
1985 | Câu chuyện cảnh sát (Police Story) | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông: Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Đề cử) |
Seven Foxes | ||
1986 | Đao Mã Đán (Peking Opera Blues) | |
Dream Lovers | ||
True Colours | ||
1987 | Hoạch Tài 30 Triệu (The Thirty Million Dollar Rush) | |
Flag of Honor | ||
Lady in Black | ||
1988 | Starry is the Night (今夜星光燦爛) | |
1989 | Kinh Hồn Ký (驚魂記) (Web of Deception) | |
1990 | Cổn cổn hồng trần (滚滚红尘) | Giải Kim Mã: Vai nữ chính xuất sắc nhất (Đoạt giải) |
1991 | Tiếu ngạo giang hồ: Đông Phương Bất Bại | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông: Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Đề cử) |
1992 | Tân Long Môn Khách sạn (New Dragon Gate Inn) | |
Tân Tuyệt Đại Song Kiều (Handsome Siblings) | Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông: Nữ diễn viên xuất sắc nhất (Đề cử) | |
Lộc Đỉnh ký (Royal Tramp) | ||
Lộc Đỉnh ký 2: Thần long giáo (Royal Tramp II) | ||
1992 | The Peach Blossom Land | |
1993 | Tiếu ngạo giang hồ: Phong Vân Tái Khởi (Swordsman III) | |
Thủ Đoạn Cua Trai (Boys Are Easy) | ||
Hắc Báo Thiên Hạ (The Black Panther Warriors) | ||
Lục Chỉ Cầm Ma (Deadful Melody) | ||
Bạch Phát Ma Nữ Truyện (The Bride with White Hair) | ||
Bạch Phát Ma Nữ Truyện 2 (The Bride with White Hair 2) | ||
Đông Thành Tây Tựu (The Eagle Shooting Heroes) | ||
1994 | Đông Tà Tây Độc | |
Trùng Khánh Sâm Lâm | ||
Hỏa Vân Tà Thần (Fire Dragon) | ||
Thiên Long Bát Bộ (The Dragon Chronicles - The Maidens) | ||
Giang Hồ Tam Hiệp (The Three Swordsmen) | ||
1998 | Mĩ thiếu niên chi luyến / Bishonen | |
2001 | Du Viên Kinh Mộng (Peony Pavilion) 遊園驚夢 |
Thực đơn
Lâm Thanh Hà Danh sách phimLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm Thanh Hà http://www.akikospace.com/book01.html http://chinesemov.com/actors/Brigitte%20Lin.html http://www.dighkmovies.com/v5/263/263.html http://www.hkcinemagic.com/fr/people.asp?id=218 http://hkmdb.com/db/people/view.mhtml?id=3996 http://www.imdb.com/name/nm0510857/ http://dantri.com.vn/giai-tri/10-my-nhan-cua-dao-d... https://www.imdb.com/name/nm0510857/ https://web.archive.org/web/19991013055216/http://... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Lin_Qi...